Golf là một môn thể thao hấp dẫn, thú vị ngày càng được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên để chơi được bộ môn này bạn cần phải có kỹ thuật, dụng cụ, thành thạo cách tính điểm và quan trọng nhất là các thuật ngữ trong golf. Đây là những từ ngữ cơ bản mà các golfer cần nắm rõ để có thể nhập cuộc chơi một cách tốt nhất. Trong bài viết dưới đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết các thuật ngữ trong golf giúp bạn nâng cao kiến thức về môn thể thao này. Cùng S Sport khám phá ngay bây giờ nhé!
Lý do các golfer cần nắm rõ các thuật ngữ trong golf
Golfer cần nắm rõ các thuật ngữ cơ bản trong golf vì đó là cách để họ có thể hiểu và thực hành môn thể thao này một cách chính xác và hiệu quả nhất. Những thuật ngữ như “tee”, “fairway”, “green” là những thuật ngữ cơ bản và phổ biến nhất trong golf, nắm vững chúng giúp cho golfer có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc của sân golf và cách chơi trên sân.
Ngoài ra, nắm rõ các thuật ngữ chuyên môn như “slice”, “hook”, “draw” là cách để golfer có thể mô tả và phân tích các kỹ thuật chơi golf của mình và của đối thủ. Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong golf cũng giúp golfer đưa ra các quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn các cú đánh và các chiến thuật chơi trên sân.
Khi nắm rõ các thuật ngữ trong môn golf, golfer có thể truyền tải thông tin và giao tiếp hiệu quả với caddy hoặc đồng đội, giúp tăng cường sự đồng thuận và hiệu quả của đội chơi. Vì vậy, để trở thành một golfer giỏi và thăng tiến trong môn thể thao ngoài trời bạn phải nắm rõ thuật ngữ trong golf.
Các thuật ngữ chỉ khu vực trên sân golf
Sân chơi golf có nhiều loại khác nhau, có sân 18 lỗ, sân 36 lỗ và cũng có cả sân 9 lỗ. Nhưng dù là loại sân nào đi chăng nữa thì đều bắt buộc phải có đủ 8 khu vực cơ bản nhất. Tiếp theo đây sẽ là các thuật ngữ trong golf chỉ các khu vực trên sân:
- Tee: Vùng đánh bóng đầu tiên của mỗi lỗ, có đặt trên một nơi cao so với bề mặt sân.
- Fairway: Khu vực trung tâm trên sân golf, thường là vùng cỏ ngắn và mịn nhất, nơi các cú đánh đầu tiên được hướng tới.
- Rough: Khu vực xung quanh fairway, có cỏ dày và dài hơn, đôi khi có các chướng ngại vật như bụi cây hoặc cỏ cao.
- Bunker: Khu vực có cát ở gần green, thường làm khó khăn cho golfer khi đánh cú.
- Green: Vùng cỏ mịn và ngắn nhất trên sân, nơi lỗ golf được đặt.
- Pin: Cọc gỗ hoặc kim loại mỏng, đặt trên green để đánh dấu lỗ golf.
- Cup: Lỗ tròn và sâu trên green, nơi bóng golf được đưa vào để hoàn thành một lỗ golf.
- Hazard: Khu vực trên sân gồm các vật cản như hồ nước, ao, sông hoặc vách đá, làm khó khăn cho golfer khi đánh cú.
- Out of bounds: Khu vực ngoài giới hạn của sân golf, bất kỳ cú đánh nào đi ra ngoài khu vực này đều bị tính là bị lỗi.
- Water hazard: Là một khu vực nước trên sân golf, có thể là hồ, suối hoặc kênh thoát nước. Nếu quả bóng của golfer rơi vào khu vực này, golfer sẽ bị phạt một gậy và phải chơi lại từ điểm gốc.
- Out of bounds: Là khu vực bên ngoài sân golf, nếu quả bóng của golfer rơi vào khu vực này, golfer sẽ bị phạt và phải chơi lại từ điểm gốc.
Những thuật ngữ này giúp cho golfer có thể xác định vị trí và địa điểm trên sân, tạo chiến thuật và lựa chọn cú đánh phù hợp để hoàn thành một lỗ golf.
Các thuật ngữ cơ bản trong đánh golf
Mỗi một cú đánh trong golf sẽ có một thuật ngữ riêng, golfer cần nắm rõ các thuật ngữ để hoàn thành trận đấu một cách tốt nhất.
- Address: Tư thế chuẩn để đánh bóng, bao gồm cách cầm gậy, đặt chân, đặt bóng.
- Backswing: Giai đoạn đưa gậy lên phía sau để chuẩn bị cho cú đánh.
- Ball mark: Vết bằng đất trên green khi quả bóng chạm đất.
- Draw: Cú đánh khi quả bóng bay lượn cong sang trái (đối với tay golf chơi bên phải) hoặc sang phải (đối với tay golf chơi bên trái).
- Mulligan: Đánh lại quả bóng một lần nếu cú đánh trước không thành công.
- Flight golf: Kỹ thuật chơi golf với mục tiêu là điều khiển quả bóng bay thật cao và xa.
- Nearest to the pin: Giải thưởng trong một giải golf cho người chơi đánh quả bóng gần nhất với lỗ.
- Angle of attack: Góc tấn công của gậy đánh bóng vào quả bóng.
- Backspin: Hiện tượng quả bóng quay ngược lại sau khi được đánh để giúp bóng bay cao và tiến xa hơn.
- Banana ball: Cú đánh khi quả bóng bay lượn cong quá nhiều về phía trái (đối với tay golf chơi bên phải) hoặc sang phải (đối với tay golf chơi bên trái).
- Blast: Cú đánh mạnh để tạo lực để bóng bay xa hơn.
- Chip shot: Cú đánh nhẹ để đưa bóng từ xa vào green.
- Chunk: Cú đánh không đánh trúng bóng mà thường đánh trúng đất.
- Dunk: Cú đánh bóng rơi trực tiếp vào lỗ.
- Fat shot: Cú đánh không đánh trúng quả bóng mà thường đánh trúng đất quá nhiều.
- Fried Egg: Trường hợp bóng bị chôn sâu trong cát khi đánh trên bãi cát.
- Get down: Lời nhắc nhở đối thủ của người chơi rằng họ phải đưa bóng vào lỗ.
- Gorilla: Người chơi có sức đánh rất mạnh.
- Honor: Vị trí được chọn đầu tiên để đánh bóng trong mỗi lượt chơi.
- In: Quả bóng rơi vào trong lỗ.
- Out: Quả bóng bay ra khỏi giới hạn của sân golf.
- Total: Tổng số gậy được dùng để hoàn thành lượt chơi.
- Lag: Kỹ thuật đánh bóng để đưa bóng đến gần lỗ nhưng không vào lỗ.
- Lie Angle: Góc nghiêng của gậy golf khi đánh bóng.
- Loft Angle: Góc nghiêng của mặt gậy golf.
- Pace of play: Tốc độ chơi của một lượt chơi golf.
- Plumb bob: Phương pháp để xác định đường thẳng của lỗ bằng cách treo một dây thừng từ gậy golf.
- Punch shot: Cú đánh khi quả bóng bay thấp và tiến xa.
- Swing: Phong cách đánh bóng của người chơi
- Best Ball: Một hình thức chơi golf, trong đó các thành viên trong đội chơi chọn quả bóng tốt nhất sau mỗi lần đánh và tiếp tục đánh từ vị trí đó.
- Best shot: Giải thưởng cho người chơi đánh cú tốt nhất trong giải đấu.
- Grasscutter: Cú đánh khi quả bóng bay thấp và lăn trên mặt đất nhiều.
- Medal Play: Một hình thức chơi golf, trong đó người chơi đánh nhiều lỗ nhất có tổng số điểm thấp nhất sẽ giành chiến thắng.
- Thin shot: Cú đánh khi quả bóng bay quá thấp, không đạt được độ cao mong muốn.
- Line of Play: Đường đưa quả bóng từ vị trí đánh tới lỗ.
- Line of Putt: Đường di chuyển của quả bóng khi đánh vào lỗ.
- Playing Through: Khi một người chơi chơi nhanh hơn người khác, họ có thể được phép chơi qua người đó.
- Snowman: Một cú đánh khi người chơi đánh được bảy lần cho một lỗ, giống như hình dạng của số 8.
- Shank: Cú đánh không đúng quả bóng, thường là khi gậy đánh trúng với cạnh của quả bóng.
Các thuật ngữ trong golf dùng để tính điểm
Trong một trận đấu hay vòng đấu golf, sẽ có rất nhiều điểm số được ghi nhận sau khi các gôn thủ thực hiện các cú đánh. Do đó việc nắm rõ các thuật ngữ trong golf sẽ giúp người chơi dễ dàng đoán được số điểm của mình cũng như thắc mắc với trọng tài khi cần thiết.
- Callaway golf: Một phương pháp tính điểm dựa trên điểm số của từng lỗ. Người chơi có thể có một số lỗ tệ nhất và bỏ qua chúng để tính điểm.
- Birdie golf: Điểm số tính trên mỗi lỗ trong golf là ít hơn par. Ví dụ, nếu par của một lỗ là 4, và người chơi đánh được quả bóng vào lỗ bằng 3 cú, thì họ có một birdie.
- Net score: Tổng số điểm của người chơi sau khi điểm handicap của họ đã được tính vào.
- Out of bound: Quả bóng của người chơi rơi ra khỏi khu vực chơi golf và đánh vào nơi cấm địa. Người chơi sẽ phải đánh lại từ vị trí trước đó và chịu một phạt ghi điểm.
- Over clubbing: Lựa chọn gậy quá mạnh so với khoảng cách cần đánh, dẫn đến quả bóng bay quá xa hoặc không chính xác.
- Penalty stroke: Một phạt được thêm vào điểm số của người chơi khi họ vi phạm một quy tắc trong quá trình chơi.
- Bogey: Điểm số tính trên mỗi lỗ trong golf là một cú đánh nhiều hơn par. Ví dụ, nếu par của một lỗ là 4, và người chơi đánh được quả bóng vào lỗ bằng 5 cú, thì họ có một bogey.
- Double bogey: Điểm số tính trên mỗi lỗ trong golf là hai cú đánh nhiều hơn par.
- Triple bogey: Điểm số tính trên mỗi lỗ trong golf là ba cú đánh nhiều hơn par.
- Par: Điểm số tính trên mỗi lỗ trong golf là số lần đánh để đưa quả bóng vào lỗ trong số phép đánh được quy định. Ví dụ, nếu par của một lỗ là 4, thì người chơi cần đánh quả bóng vào lỗ trong 4 cú đánh.
- Double par: Điểm số tính trên mỗi lỗ trong golf là hai lần số cú đánh được quy định cho một lỗ. Ví dụ, nếu par của một lỗ là 4, thì điểm số của người chơi là 8.
- Ostrich: Điểm số tính trên một lỗ trong golf là ba cú đánh ít hơn par-4.
- Condor: Điểm số tính trên một lỗ trong golf là bốn cú đánh ít hơn par-5.
- Albatross: Khi golf thủ đánh cú hole-in-two trên par 5 (chơi hole với số lần đánh ít hơn 3 gậy so với par).
- Eagle: Khi golf thủ đánh cú hole-in-three trên par 4 hoặc hole-in-two trên par 3.
- Birdie: Khi golf thủ đánh cú hole-in-one trên par 4 hoặc cú hole-in-two trên par 5.
- Hole In One: Cú đánh vào lỗ chỉ bằng một cú đánh từ tee đánh xuống, được gọi là “ace” hoặc “ho-in-one”. Đây là một trong những kỳ tích lớn nhất mà một golfer có thể đạt được.
- Gross Score: Tổng số lần đánh để hoàn thành 18 lỗ trong một vòng đánh golf, bao gồm cả các cú đánh penalty strokes.
Xem thêm: Khóa học Golf dành cho ai? Chi phí học Golf cho người mới có đắt không?
Kết luận
Trên đây chúng tôi đã cung cấp toàn bộ các thuật ngữ trong golf một cách chi tiết, đầy đủ nhất. Nếu bạn ghi nhớ, nắm rõ và áp dụng các thuật ngữ này trong lúc chơi chắc chắn sẽ cải thiện được kỹ năng, trình độ và kết quả chung cuộc của trận đấu golf. Chúc các bạn thành công!